common wheat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common wheat+ Noun
- (thực vật học) cây lúa mì miền ôn đới.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common wheat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common wheat":
common newt common wheat common heath - Những từ có chứa "common wheat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình lúa mì bội chung hạt bột lẽ phải hùn thường phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 556